Có 2 kết quả:

身心障碍 shēn xīn zhàng ài ㄕㄣ ㄒㄧㄣ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ身心障礙 shēn xīn zhàng ài ㄕㄣ ㄒㄧㄣ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

disability

Từ điển Trung-Anh

disability